芋 (n)
いも [DỤ]
◆ khoai; khoai tây
ホカホカの芋
Khoai tây ấm nóng
乾燥させた芋
Khoai tây sấy khô
とろろ芋
Khoai đã được nạo vỏ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao