芋掘り (n)
いもほり [DỤ QUẬT]
◆ đào khoai
芋掘りをする
Đào khoai
今年もまたお芋掘り行くの?
năm nay, cậu lại đi đào khoai à?
〜に芋掘りに行く
Đi đến ~ để đào khoai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao