航空宇宙技術研究所 (n)
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ [HÀNG KHÔNG VŨ TRỤ KĨ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ]
◆ viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao