舟航 (n, vs)
しゅうこう [CHU HÀNG]
◆ sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền
◆ sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
◆ sự đi vòng quanh bằng đường biển
◆ nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại
◆ tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện
◆ tình bạn, tình hữu nghị
◆ làm đặc lại, nói cô đọng; viết súc tích
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao