舞踏会 (n)
ぶとうかい [VŨ ĐẠP HỘI]
◆ dạ hội khiêu vũ
仮面舞踏会の参加者
người tham gia dạ hội khiêu vũ hóa trang.
舞踏会に出席する
tham dự dạ hội khiêu vũ .
Từ đồng nghĩa của 舞踏会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao