舞台裏 (n)
ぶたいうら [VŨ THAI LÍ]
◆ đằng sau sân khấu
舞台裏での合意
thỏa thuận đằng sau sân khấu.
舞台裏での交渉
thương lượng đằng sau sân khấu. .
Từ đồng nghĩa của 舞台裏
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao