舞台装置 (n, adj-no)
ぶたいそうち [VŨ THAI TRANG TRÍ]
◆ sự bài trí sân khấu
舞台装置を変える
thay đổi bài trí sân khấu.
舞台装置を組み立てるのに半日かかる
mất nửa ngày để bài trí sân khấu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao