舞う (v5u, vi)
まう [VŨ]
◆ cuộn
木の葉が渦をなし舞っていた.
lá cây bị cuộn vào thành vòng tròn.
(人)の足がリングに舞う
Cuộn chân thành vòng tròn
◆ nhảy múa
歓喜に舞う
Nhảy lên vì vui sướng
舞いを舞う
Biểu diễn một điệu nhảy
◆ xao động; xao xuyến
風に舞う
gió xao động .
Từ đồng nghĩa của 舞う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao