興隆 (n, vs)
こうりゅう [HƯNG LONG]
◆ sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
文化の興隆
sự phát triển của văn hóa
ドットコムビジネスの興隆
sự phát đạt của việc kinh doanh thiết bị cổng truyền thông máy tính .
Từ trái nghĩa của 興隆
Từ đồng nghĩa của 興隆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao