興業 (n, vs)
こうぎょう [HƯNG NGHIỆP]
◆ sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
同じ興業系統の劇場
các nhà hát trong cùng một hệ thống khởi nghiệp
千葉興業銀行
ngân hàng khởi nghiệp Chiba
土地興業会社
công ty công nghiệp đất đai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao