興奮 (n, vs)
こうふん [HƯNG PHẤN]
◆ sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
過度興奮
hưng phấn (phấn khích, kích động) quá mức
〜に関するものすごい興奮
phấn khích tột độ về một chuyện liên quan đến ~
いまだ興奮冷めやらぬ面持ち
tâm trạng vẫn đầy hưng phấn .
Từ trái nghĩa của 興奮
Từ đồng nghĩa của 興奮
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao