興味深い (adj-i)
きょうみぶかい [HƯNG VỊ THÂM]
◆ rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích
興味深い〜(への)旅行
du lịch đến nơi mà mình rất thích
彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い
rất thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này
結果が予想どおりだというだけでなく、それを導いたのがきみだという事実も興味深い
tôi hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm việc đó là cậu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao