興信所
こうしんじょ [HƯNG TÍN SỞ]
◆ hãng điều tra tín dụng
◆ phòng thương mại; phòng thông tin
信用興信所
Phòng thông tin tín dụng
商業興信所調書
Bản báo cáo của phòng thông tin thương mại
商業興信所
Phòng thông tin thương mại
◆ văn phòng thám tử; phòng thông tin
商業興信所
Phòng thông tin thương mại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao