興す (v5s, vt)
おこす [HƯNG]
◆ làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại
観光産業を興す
phục hồi nền công nghiệp du lịch
ダミー会社を興す
phục hồi lại công ty bù nhìn
〜との合弁事業を興す
khôi phục lại hoạt động liên kết liên doanh với ai .
Từ trái nghĩa của 興す
Từ đồng nghĩa của 興す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao