與太者
あたえふとししゃ [DỮ THÁI GIẢ]
◆ du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
◆ người đi lang thang, người vô công rồi nghề
◆ for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng
◆ kẻ cướp, găngxtơ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao