自画像 (n)
じがぞう [TỰ HỌA TƯỢNG]
◆ bức chân dung tự vẽ
自画像を描く
Tự vẽ chân dung
インカメラを使用して自画像を撮る
Tự chụp ảnh bằng máy ảnh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao