自由貿易地域 (n)
じゆうぼうえきちいき [TỰ DO MẬU DỊCH ĐỊA VỰC]
◆ khu vực mậu dịch Tự do
アジアに自由貿易地域を展開する
triển khai khu mậu dịch tự do tại khu vực Châu Á
自由貿易地域を作る
xây dựng khu vực mậu dịch tự do .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao