自然を破壊する (exp)
しぜんをはかいする [TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI]
◆ phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên
東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。
Môi trường thiên nhiên ở các nước Đông Nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao