自治区 (n, adj-no)
じちく [TỰ TRÌ KHU]
◆ khu vực tự trị
中国の自治区
khu vực tự trị của Trung Quốc
パレスチナ自治区
khu vực tự trị của người Palestin
自治区での軍事活動を中止する
dừng các hoạt động quân sự ở khu vực tự trị
その自治区からの撤退
thoát ra từ khu vực tự trị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao