自営 (n, vs, adj-no)
じえい [TỰ DOANH]
◆ sự độc lập kinh doanh
自営を始める
Bắt đầu độc lập kinh doanh
ライセンスを受けている自営の精神科医
Nhận giấy phép độc lập kinh doanh về khoa chữa bệnh tâm thần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao