自動 (adj-no, n)
じどう [TỰ ĐỘNG]
◆ sự tự động
利用可能な更新を自動でチェックする
Kiểm tra tự động khả năng nhập dữ liệu mới
自動でエラーを修復する
Sửa lỗi tự động
◆ tự động
自動制御
điều khiển tự động
自動詞
tự động từ .
Từ trái nghĩa của 自動
Từ đồng nghĩa của 自動
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao