自動車登録番号標 (n)
じどうしゃとうろくばんごうひょう [TỰ ĐỘNG XA ĐĂNG LỤC PHIÊN HÀO TIÊU]
◆ license plate for registered vehicles (i.e. compact car or larger)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao