臆病 (adj-na, n)
おくびょう [ỨC BỆNH]
◆ sự nhát gan; sự bẽn lẽn; nhút nhát
彼は臆病者だ
anh ta là kẻ nhút nhát
臆病者が !
người nhút nhát!
◆ tính nhát gan; bẽn lẽn
概して日本人は外国語を話す場合臆病すぎる。
Nói chung, người Nhật quá bẽn lẽn để nói một ngoại ngữ. .
Từ trái nghĩa của 臆病
Từ đồng nghĩa của 臆病
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao