膿
うみ [NÙNG]
◆ mủ
◆ Mủ (vết thương); ung nhọt; nhọt
厚くたまった膿
nhọt mưng mủ dầy
政界の膿を出す
làm sạch những ung nhọt thối tha trong giới chính trị
脳内部の膿の局所的集積
Mủ tụ lại thành cục bên trong não
注射器で膿瘍の排膿をする
Hút mủ mụn nhọt bằng ống kim tiêm
黄色い膿の塊
Mảng mủ màu vàng
健全膿
nhọt bình thường .
Từ đồng nghĩa của 膿
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao