膨張 (n, vs, adj-no)
ぼうちょう [BÀNH TRƯƠNG]
◆ sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở
光源と観測者との間の空間の膨張
Sự mở rộng khoảng không giữa nguồn sáng và người quan sát.
空気の急激な膨張
Sự giãn nở nhanh và mạnh mẽ của không khí. .
Từ trái nghĩa của 膨張
Từ đồng nghĩa của 膨張
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao