膨れる (v1, vi)
ふくれる [BÀNH]
◆ bành trướng; to lên; phồng ra; phễnh ra
会員が 1, 000 名にふくれた.
Số hội viên đã tăng lên đến 1, 000 người.
彼はお腹がふくれるまで食べた.
Anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra .
Từ đồng nghĩa của 膨れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao