膣 (n)
ちつ
◆ âm đạo
膣の背部壁に異常な腫瘍がないか調べる
Kiểm tra xem có hay không những cục u bất thường ở phía trong của âm đạo
膣の開口部を調べるために手袋をした指で陰唇を広げる
Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh rộng cửa mình ra .
Từ đồng nghĩa của 膣
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao