膀胱炎
ぼうこうえん [BÀNG QUANG VIÊM]
◆ bệnh nhiễm trùng bọng đái
◆ viêm bọng đái
シュードモナス菌性膀胱炎
Bệnh viêm bọng đái do nhiễm khuẩn pseudomonas
膀胱炎だと診断される
Bị chuẩn đoán là viêm bọng đái .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao