腹話術 (n)
ふくわじゅつ [PHÚC THOẠI THUẬT]
◆ thuật nói tiếng từ bụng
〜を腹話術の人形のように操る
Điều khiển ~ như con rối biết nói tiếng bụng.
その物語を読む時(腹話術のように)声色を変えて読む
Khi đọc chuyện, đọc thay đổi âm sắc giống như thuật nói bụng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao