腹膜 (n, adj-no)
ふくまく [PHÚC MÔ]
◆ màng bụng; phúc mạc
腹膜の良性腫瘍
Khối u lành tính ở màng bụng
腹膜の後方にある
Sau màng bụng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao