腹膜炎 (n)
ふくまくえん [PHÚC MÔ VIÊM]
◆ viêm màng bụng; viêm phúc mạc
敗血症性腹膜炎
Viêm màng bụng do nhiễm trùng
猫の伝染性腹膜炎
Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao