腹腔 (n, adj-no)
ふくくう [PHÚC KHANG]
◆ ổ bụng
内視鏡を使った腹腔の検査
Dùng máy nội soi để kiểm tra ổ bụng
針を使用して腹腔から液を取り出す
Dùng kim để chích ra một chất dịch từ ổ bụng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao