腹痛 (n)
ふくつう [PHÚC THỐNG]
◆ sự đau bụng
腹痛に苦しむ
Khổ sở với bệnh đau bụng
罰金が課せられた日には、私はある友人を訪問しておりまして、そこで突然の腹痛におそわれました。
Vào đúng cái ngày bị phạt tiền đó, khi tôi đang đến thăm một người bạn thì bỗng nhiên bị một cơn đau bụng.
Từ đồng nghĩa của 腹痛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao