腱鞘炎 (n)
けんしょうえん [KIỆN SAO VIÊM]
◆ viêm dây chằng; viêm cơ
皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群
Hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao