腰 (n)
こし [YÊU]
◆ eo lưng; hông
祖父は年のせいで少し腰が曲がっている。
Ông tôi hơi còng một chút do tuổi tác.
踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。
Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc. .
Từ đồng nghĩa của 腰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao