腫れる (v1, vi)
はれる [THŨNG]
◆ phồng lên; sưng lên
目が腫れるほど泣く
Khóc sưng mắt lên
(人)を耳が腫れるほど殴る
Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao