腕立て伏せ (n, vs)
うでたてふせ [OẢN LẬP PHỤC]
◆ hít đất; chống đẩy
腕立て伏せを30回?勘弁してくださいよコーチ、私は5マイル走ってきたばかりなんですよ
Hít đất ba mươi lần cơ ạ? Xin huấn luyện viên thương tình, em vừa mới chạy năm dặm xong.
速い腕立て伏せをしてください
Hãy hít đất nhanh lên
腕立て伏せを何回できますか?
Cậu có thể chống đẩy được bao nhiêu lần?
腕立て伏せ!15回!
Hít đất ! mười lăm lần! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao