腕時計 (n)
うでどけい [OẢN THÌ KẾ]
◆ đồng hồ đeo tay
腕時計の電池を替えたいのですが。何階に行けばいいですか?
Tôi muốn thay pin đồng hồ. Tôi nên đi đến tầng nào?
私の父は毎朝、腕時計の時間がきちんと合っているか確認する
Hàng sáng bố tôi đều kiểm tra cẩn thận đồng hồ đeo tay của ông ấy xem chạy có đúng giờ không
電子腕時計
Đồng hồ điện tử
テレビ画面付きの腕時計
Đồng hồ đeo tay có màn hình
スイス製の高級腕時計
Đồng hồ đeo tay cao cấp của Thuỵ Sĩ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao