腐食 (n, vs)
ふしょく [HỦ THỰC]
◆ sự ăn mòn; sự bào mòn
家庭の水道設備の腐食
Sự ăn mòn thiết bị đường ống nước gia đình.
化学腐食
Sự ăn mòn hóa học .
Từ đồng nghĩa của 腐食
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao