腐れる (v1, vi)
くされる [HỦ]
◆ buồn chán
◆ suy đồi
◆ thối rữa; thiu; hỏng; hỏng; ôi; ôi thiu
食べ物が腐る前に
trước khi món ăn bị thiu (ôi)
暑いとミルクが腐る
nếu nóng thì sữa sẽ bị hỏng
アッという間に腐る
hỏng rất nhanh .
Từ đồng nghĩa của 腐れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao