腐る (v5r, vi)
くさる [HỦ]
◆ buồn chán
試験に落ちて腐っている
đang buồn chán vì thi trượt
◆ hư
◆ suy đồi
腐るほどお金を得る
kiếm tiền đến mức biến chất
内部から腐る
suy đồi từ bên trong trở đi
頭から腐る
suy đồi từ đầu óc trở đi
(主語)のせいで〜が腐る
suy đồi do cái gì
◆ thiu thối
◆ thối
◆ thối rữa; thiu; hỏng; ung
木が腐った
gỗ mục
卵腐ったにおい
mùi trứng ung
牛乳が腐ってしまった
sữa bị hỏng mất rồi
◆ mục nát; thối rữa
中から腐る
thối rữa từ bên trong
リンゴは地面に落ちて腐り始めた
những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất.
Từ đồng nghĩa của 腐る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao