腐らす (v5s, vt)
くさらす [HỦ]
◆ làm rã rời; gặm nhấm
気持ちを腐らす
làm rã rời tâm can / gặm nhấm tâm can
◆ làm rữa; làm mục; ăn mòn
肉を腐らす
làm rữa thịt
酸気がなべを腐らす
axit ăn mòn nồi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao