脱退 (n, vs)
だったい [THOÁT THỐI]
◆ sự ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
分離主義者たちが、脱退運動の指導者だ
Những người theo chủ nghĩa phân ly là những người cầm đầu trong phong trào ly khai.
一方的な条約からの脱退
Sự đơn phương rút khỏi hiệp ước. .
Từ trái nghĩa của 脱退
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao