脱退する (vs)
だったい [THOÁT THỐI]
◆ ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
_月に核拡散防止条約から脱退する
Rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.
私がそのバンドに加わったのは、彼が脱退する直前のことだった。
Tôi gia nhập vào ban nhạc ngay trước khi anh ấy ra đi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao