脱線する (vs)
だっせん [THOÁT TUYẾN]
◆ chệch đường; chệch chủ đề
あの先生は授業中よく脱線する。
Thầy giáo ấy thường hay nói chệch chủ đề trong giờ học. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao