脱穀機
だっこくき [THOÁT CỐC KI]
◆ máy đập lúa
◆ máy tuốt lúa
刈取り脱穀機
Máy liên hợp gặt tuốt lúa.
動力脱穀機
Máy tuốt lúa gắn động cơ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao