脱出 (n, vs, adj-no)
だっしゅつ [THOÁT XUẤT]
◆ thoát khỏi
経済を瀕死の状態から脱出させる
Làm cho nền kinh tế thoát khỏi tình trạng trì trệ.
鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段
Là công cụ để ai đó tự làm cho mình thoát khỏi nhà tù của sự chán nản .
Từ đồng nghĩa của 脱出
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao