脚色 (n, vs)
きゃくしょく [CƯỚC SẮC]
◆ việc soạn thành kịch; việc viết thành kịch; soạn kịch; viết kịch; kịch bản; chuyển thể
小説を放送用に脚色する
chuyển thể tiểu thuyết thành phim ảnh
テレビ用脚色
kịch bản cho chương trình TV
映画用の脚色
kịch bản phim .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao