脊椎動物 (n)
せきついどうぶつ [TÍCH CHUY ĐỘNG VẬT]
◆ /'və:tibritid/, có xương sống, động vật có xương sống
Từ trái nghĩa của 脊椎動物
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao