脅迫状 (n)
きょうはくじょう [HIẾP BÁCH TRẠNG]
◆ thư khủng bố
飛行機爆破の脅迫状
thư khủng bố đe dọa cho nổ máy bay
脅迫状を送りつけるストーカー
kẻ lén đi gửi thư khủng bố
脅迫状を受ける
nhận được thư khủng bố .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao